Tuần từ 29 tháng 12 - 4 tháng 1, 2025

Monday, 29 December 2025

Năm âm lịch: Ất Tỵ (2025) - Mệnh: Phúc Đăng Hỏa
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
29
th. 12
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 10 (Nhâm Thân)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
30
th. 12
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 11 (Quý Dậu)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
31
th. 12
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 12 (Giáp Tuất)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
1
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 2 (Canh Ngọ)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
2
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 3 (Tân Mùi)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
3
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 4 (Nhâm Thân)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
4
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 5 (Quý Dậu)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
23h - 1h
Giờ trung bình
Canh Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng, Thái Âm tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nguyệt sinh Thương hải, Lộc Văn củng Mệnh+3
, gặp phá cách
Giờ trung bình
Nhâm Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Anh tinh nhập miếu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách
Giờ trung bình
Giáp Tí
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Dương tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý+1
, gặp phá cách
?
Bính Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, không phá cách
Giờ rất tốt
Mậu Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Liêm Trinh, Thiên Tướng tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Phụ củng Văn Tinh+2
, không phá cách
Giờ rất tốt
Canh Tí
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Cơ tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+1
, không phá cách
Giờ trung bình
Nhâm Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tham Lang tại Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, gặp phá cách
Sửu
1h - 3h
Giờ rất tốt
Tân Sửu
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vũ Khúc, Phá Quân tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+1
, không phá cách
Giờ rất tốt
Quý Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Cự Môn tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+2
, không phá cách
?
Ất Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+1
, không phá cách
Giờ rất tốt
Đinh Sửu
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Âm tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nguyệt lãng Thiên môn, Lộc Mã giao trì+4
, không phá cách
Giờ rất tốt
Kỷ Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vũ Khúc, Phá Quân tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+1
, không phá cách
Giờ rất tốt
Tân Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+2
, không phá cách
Giờ rất tốt
Quý Sửu
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Tướng tại Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Nhật Nguyệt giáp Tài+3
, không phá cách
Dần
3h - 5h
Giờ rất tốt
Nhâm Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách
Giờ trung bình
Giáp Dần
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Tham Lang tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh
, gặp phá cách
Giờ trung bình
Bính Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Dương tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Âm Dương Xương Khúc
, gặp phá cách
Giờ rất tốt
Mậu Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Liêm Trinh, Thiên Phủ tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách
Giờ rất tốt
Canh Dần
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Đồng tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách
Giờ trung bình
Nhâm Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh
, gặp phá cách
Giờ tốt
Giáp Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Cự Môn tại Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách
Mão
5h - 7h
?
Quý Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Song Lộc triều viên
, không phá cách
?
Ất Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Song Lộc triều viên
, không phá cách
Giờ tốt
Đinh Mão
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Phủ tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên
, không phá cách
Giờ tốt
Kỷ Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Phủ tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên
, không phá cách
Giờ tốt
Tân Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Âm tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nhật Nguyệt tịnh minh
, không phá cách
Giờ tốt
Quý Mão
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Âm tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nhật Nguyệt tịnh minh
, không phá cách
Giờ tốt
Ất Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Tham Linh triều viên
, không phá cách
Thìn
7h - 9h
Giờ trung bình
Giáp Thìn
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Phá Quân tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, gặp phá cách
Giờ trung bình
Bính Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, gặp phá cách
?
Mậu Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, không phá cách
?
Canh Thìn
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, không phá cách
Giờ rất tốt
Nhâm Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Phủ tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+3
, không phá cách
Giờ rất tốt
Giáp Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Phủ tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+3
, không phá cách
Giờ trung bình
Bính Thìn
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Cơ Nguyệt Đồng Lương, Lộc Văn củng Mệnh+3
, gặp phá cách
Tỵ
9h - 11h
?
Ất Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Phá Quân tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách
?
Đinh Tỵ
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn, Giáp Quang giáp Quý+1
, không phá cách
?
Kỷ Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách
?
Tân Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn, Giáp Quang giáp Quý+1
, gặp phá cách
?
Quý Tỵ
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách
?
Ất Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn, Giáp Quang giáp Quý
, không phá cách
?
Đinh Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Phủ tại Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Nhật Nguyệt giáp Tài+1
, không phá cách
Ngọ
11h - 13h
?
Bính Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+1
, không phá cách
?
Mậu Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thất Sát tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Thất Sát triều đẩu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách
?
Canh Ngọ
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, không phá cách
?
Nhâm Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Anh tinh nhập miếu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách
?
Giáp Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, không phá cách
?
Bính Ngọ
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Tử Vi tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Cực hướng Ly minh, Phụ củng Văn Tinh+2
, không phá cách
?
Mậu Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Dương tại Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh+1
, gặp phá cách
Mùi
13h - 15h
Giờ trung bình
Đinh Mùi
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Cơ tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh
, gặp phá cách
Giờ tốt
Kỷ Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Tướng tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên
, không phá cách
Giờ trung bình
Tân Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Lương tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Không
, không phá cách
Giờ tốt
Quý Mùi
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Cự Môn tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh
, không phá cách
?
Ất Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Không
, không phá cách
Giờ trung bình
Đinh Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Lương tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Không
, không phá cách
Giờ rất tốt
Kỷ Mùi
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Tử Vi, Thất Sát tại Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Tử Phủ triều viên, Nhật Nguyệt giáp Tài+1
, không phá cách
Thân
15h - 17h
Giờ trung bình
Mậu Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thất Sát tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Giáp song Lộc
, gặp phá cách
Giờ tốt
Canh Thân
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Cự Môn tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách
Giờ rất tốt
Nhâm Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Tướng tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+4
, không phá cách
Giờ trung bình
Giáp Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tham Lang tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh
, gặp phá cách
Giờ trung bình
Bính Thân
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Dương tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Âm Dương Xương Khúc
, gặp phá cách
Giờ rất tốt
Mậu Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Tướng tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+4
, không phá cách
Giờ rất tốt
Canh Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thiên Lương tại Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Cơ Lương gia hội, Lộc Văn củng Mệnh+2
, không phá cách
Dậu
17h - 19h
?
Kỷ Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Tham Linh triều viên+1
, không phá cách
?
Tân Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Binh Hình Tướng Ấn+1
, không phá cách
?
Quý Dậu
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Phủ tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Lộc Mã giao trì+1
, không phá cách
?
Ất Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Dương, Thiên Lương tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nhật xuất Lôi môn, Lộc Mã giao trì+1
, không phá cách
?
Đinh Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Tham Linh triều viên+1
, không phá cách
?
Kỷ Dậu
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ, Cự Môn tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Cự Cơ Mão Dậu, Lộc Mã giao trì+1
, gặp phá cách
?
Tân Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách
Tuất
19h - 21h
?
Canh Tuất
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+2
, gặp phá cách
?
Nhâm Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thất Sát tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Thất Sát triều đẩu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách
?
Giáp Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, không phá cách
?
Bính Tuất
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vũ Khúc, Thiên Tướng tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Phụ củng Văn Tinh+2
, không phá cách
?
Mậu Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+2
, gặp phá cách
?
Canh Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tham Lang tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, gặp phá cách
?
Nhâm Tuất
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+1
, không phá cách
Hợi
21h - 23h
Giờ rất tốt
Tân Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vũ Khúc, Tham Lang tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nhật Nguyệt giáp Tài, Tham Linh triều viên+1
, không phá cách
Giờ trung bình
Quý Hợi
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Giáp Tả giáp Hữu, Giáp Quang giáp Quý+1
, gặp phá cách
Giờ rất tốt
Ất Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Phủ tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Phủ Tướng triều viên, Giáp Tả giáp Hữu
, không phá cách
?
Đinh Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Giáp Tả giáp Hữu, Giáp Quang giáp Quý+1
, không phá cách
Giờ rất tốt
Kỷ Hợi
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Lương tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Nhật Nguyệt tịnh minh, Giáp Tả giáp Hữu
, không phá cách
Giờ rất tốt
Tân Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Phá Quân tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Giáp Tả giáp Hữu, Giáp Quang giáp Quý
, không phá cách
Giờ tốt
Quý Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng, Cự Môn tại Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục: Giáp Tả giáp Hữu
, không phá cách
29
th. 12
2025
Thứ hai
Âm lịch:
‣ Ngày 10 (Nhâm Thân)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
  • 23h - 1h
    Giờ trung bình
    Canh Tí
    ‣ Mệnh Thiên Đồng, Thái Âm tại Tý , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Nguyệt sinh Thương hải, Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý, Âm Dương Xương Khúc
    , gặp phá cách
  • Sửu
    1h - 3h
    Giờ rất tốt
    Tân Sửu
    ‣ Mệnh Vũ Khúc, Phá Quân tại Hợi , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh, Binh Hình Tướng Ấn
    , không phá cách
  • Dần
    3h - 5h
    Giờ rất tốt
    Nhâm Dần
    ‣ Mệnh Thiên Đồng tại Tuất , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh
    , không phá cách
  • Mão
    5h - 7h
    ?
    Quý Mão
    ‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại Dậu , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Song Lộc triều viên
    , không phá cách
  • Thìn
    7h - 9h
    Giờ trung bình
    Giáp Thìn
    ‣ Mệnh Phá Quân tại Thân , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
    , gặp phá cách
  • Tỵ
    9h - 11h
    ?
    Ất Tỵ
    ‣ Mệnh Tử Vi, Phá Quân tại Mùi , gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Binh Hình Tướng Ấn
    , không phá cách
  • Ngọ
    11h - 13h
    ?
    Bính Ngọ
    ‣ Mệnh Thiên Cơ tại Ngọ , gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
    , không phá cách
  • Mùi
    13h - 15h
    Giờ trung bình
    Đinh Mùi
    ‣ Mệnh Thiên Cơ tại Tỵ , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh
    , gặp phá cách
  • Thân
    15h - 17h
    Giờ trung bình
    Mậu Thân
    ‣ Mệnh Thất Sát tại Thìn , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Phụ củng Văn Tinh, Giáp song Lộc
    , gặp phá cách
  • Dậu
    17h - 19h
    ?
    Kỷ Dậu
    ‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại Mão , gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Lộc Mã giao trì, Tham Linh triều viên, Binh Hình Tướng Ấn
    , không phá cách
  • Tuất
    19h - 21h
    ?
    Canh Tuất
    ‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại Dần , gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh, Âm Dương Xương Khúc
    , gặp phá cách
  • Hợi
    21h - 23h
    Giờ rất tốt
    Tân Hợi
    ‣ Mệnh Vũ Khúc, Tham Lang tại Sửu , không gặp Tuần Triệt
    ‣ Cách cục: Nhật Nguyệt giáp Tài, Tham Linh triều viên, Giáp Tả giáp Hữu
    , không phá cách