Trang chủ
Xem giờ tốt
Xem mệnh khuyết
Lập lá số Tử Vi
Xem lịch âm
Đăng nhập
Trang chủ
Xem giờ tốt
Xem Mệnh Khuyết
Lập lá số Tử Vi
Xem Lịch Âm
Đăng nhập
Lập lá số Tử Vi
Họ tên
Giới tính
Nam
Nữ
Năm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Giờ
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Phút
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Năm xem
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
Năm, tháng, ngày, giờ trong biểu mẫu đều tính theo dương lịch.
Xem lá số →