| Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
29
th. 12
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 10 (Nhâm Thân)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
|
30
th. 12
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 11 (Quý Dậu)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
|
31
th. 12
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 12 (Giáp Tuất)
‣ Tháng 11 (Mậu Tí)
|
1
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 2 (Canh Ngọ)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
|
2
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 3 (Tân Mùi)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
|
3
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 4 (Nhâm Thân)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
|
4
th. 1
2025
Âm lịch:
‣ Ngày 5 (Quý Dậu)
‣ Tháng 12 (Đinh Sửu)
|
|
|
Tí
23h - 1h
|
Giờ trung bình
Canh Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng, Thái Âm tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nguyệt sinh Thương hải, Lộc Văn củng Mệnh+3
, gặp phá cách |
Giờ trung bình
Nhâm Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Anh tinh nhập miếu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách |
Giờ trung bình
Giáp Tí
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Dương tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý+1
, gặp phá cách |
?
Bính Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Mậu Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Liêm Trinh, Thiên Tướng tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Phụ củng Văn Tinh+2
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Canh Tí
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Cơ tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+1
, không phá cách |
Giờ trung bình
Nhâm Tí
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tham Lang tại
Tý,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, gặp phá cách |
|
Sửu
1h - 3h
|
Giờ rất tốt
Tân Sửu
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vũ Khúc, Phá Quân tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+1
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Quý Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Cự Môn tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+2
, không phá cách |
?
Ất Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+1
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Đinh Sửu
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Âm tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nguyệt lãng Thiên môn, Lộc Mã giao trì+4
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Kỷ Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vũ Khúc, Phá Quân tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+1
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Tân Sửu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Lộc Văn củng Mệnh+2
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Quý Sửu
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Tướng tại
Hợi,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Nhật Nguyệt giáp Tài+3
, không phá cách |
|
Dần
3h - 5h
|
Giờ rất tốt
Nhâm Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách |
Giờ trung bình
Giáp Dần
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Tham Lang tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh
, gặp phá cách |
Giờ trung bình
Bính Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Dương tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Âm Dương Xương Khúc
, gặp phá cách |
Giờ rất tốt
Mậu Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Liêm Trinh, Thiên Phủ tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Canh Dần
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Đồng tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách |
Giờ trung bình
Nhâm Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh
, gặp phá cách |
Giờ tốt
Giáp Dần
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Cự Môn tại
Tuất,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách |
|
Mão
5h - 7h
|
?
Quý Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Song Lộc triều viên
, không phá cách |
?
Ất Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Song Lộc triều viên
, không phá cách |
Giờ tốt
Đinh Mão
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Phủ tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên
, không phá cách |
Giờ tốt
Kỷ Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Phủ tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên
, không phá cách |
Giờ tốt
Tân Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Âm tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nhật Nguyệt tịnh minh
, không phá cách |
Giờ tốt
Quý Mão
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Âm tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nhật Nguyệt tịnh minh
, không phá cách |
Giờ tốt
Ất Mão
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại
Dậu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Tham Linh triều viên
, không phá cách |
|
Thìn
7h - 9h
|
Giờ trung bình
Giáp Thìn
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Phá Quân tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, gặp phá cách |
Giờ trung bình
Bính Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, gặp phá cách |
?
Mậu Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, không phá cách |
?
Canh Thìn
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Tọa Quý hướng Quý
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Nhâm Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Phủ tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+3
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Giáp Thìn
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Phủ tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+3
, không phá cách |
Giờ trung bình
Bính Thìn
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại
Thân,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Cơ Nguyệt Đồng Lương, Lộc Văn củng Mệnh+3
, gặp phá cách |
|
Tỵ
9h - 11h
|
?
Ất Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Phá Quân tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách |
?
Đinh Tỵ
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Binh Hình Tướng Ấn, Giáp Quang giáp Quý+1
, không phá cách |
?
Kỷ Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách |
?
Tân Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Binh Hình Tướng Ấn, Giáp Quang giáp Quý+1
, gặp phá cách |
?
Quý Tỵ
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách |
?
Ất Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Binh Hình Tướng Ấn, Giáp Quang giáp Quý
, không phá cách |
?
Đinh Tỵ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Phủ tại
Mùi,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Nhật Nguyệt giáp Tài+1
, không phá cách |
|
Ngọ
11h - 13h
|
?
Bính Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+1
, không phá cách |
?
Mậu Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thất Sát tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Thất Sát triều đẩu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách |
?
Canh Ngọ
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, không phá cách |
?
Nhâm Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Phá Quân tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Anh tinh nhập miếu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách |
?
Giáp Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, không phá cách |
?
Bính Ngọ
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Tử Vi tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Cực hướng Ly minh, Phụ củng Văn Tinh+2
, không phá cách |
?
Mậu Ngọ
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Dương tại
Ngọ,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh+1
, gặp phá cách |
|
Mùi
13h - 15h
|
Giờ trung bình
Đinh Mùi
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Cơ tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh
, gặp phá cách |
Giờ tốt
Kỷ Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Tướng tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên
, không phá cách |
Giờ trung bình
Tân Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Lương tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Không
, không phá cách |
Giờ tốt
Quý Mùi
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Cự Môn tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh
, không phá cách |
?
Ất Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Không
, không phá cách |
Giờ trung bình
Đinh Mùi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Lương tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Không
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Kỷ Mùi
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Tử Vi, Thất Sát tại
Tỵ,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Tử Phủ triều viên, Nhật Nguyệt giáp Tài+1
, không phá cách |
|
Thân
15h - 17h
|
Giờ trung bình
Mậu Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thất Sát tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Giáp song Lộc
, gặp phá cách |
Giờ tốt
Canh Thân
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Cự Môn tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Nhâm Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Tướng tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+4
, không phá cách |
Giờ trung bình
Giáp Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tham Lang tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh
, gặp phá cách |
Giờ trung bình
Bính Thân
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thái Dương tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Âm Dương Xương Khúc
, gặp phá cách |
Giờ rất tốt
Mậu Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Thiên Tướng tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Tử Phủ triều viên, Phủ Tướng triều viên+4
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Canh Thân
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thiên Lương tại
Thìn,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Cơ Lương gia hội, Lộc Văn củng Mệnh+2
, không phá cách |
|
Dậu
17h - 19h
|
?
Kỷ Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Tham Linh triều viên+1
, không phá cách |
?
Tân Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Binh Hình Tướng Ấn+1
, không phá cách |
?
Quý Dậu
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Phủ tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Lộc Mã giao trì+1
, không phá cách |
?
Ất Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thái Dương, Thiên Lương tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nhật xuất Lôi môn, Lộc Mã giao trì+1
, không phá cách |
?
Đinh Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Tham Lang tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Tham Linh triều viên+1
, không phá cách |
?
Kỷ Dậu
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ, Cự Môn tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Cự Cơ Mão Dậu, Lộc Mã giao trì+1
, gặp phá cách |
?
Tân Dậu
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Mão,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Mã giao trì, Binh Hình Tướng Ấn
, không phá cách |
|
Tuất
19h - 21h
|
?
Canh Tuất
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+2
, gặp phá cách |
?
Nhâm Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thất Sát tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Thất Sát triều đẩu, Phụ củng Văn Tinh+1
, gặp phá cách |
?
Giáp Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, không phá cách |
?
Bính Tuất
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Vũ Khúc, Thiên Tướng tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Phụ củng Văn Tinh+2
, không phá cách |
?
Mậu Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Cơ, Thái Âm tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+2
, gặp phá cách |
?
Canh Tuất
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tham Lang tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phụ củng Văn Tinh, Thiên Ất củng Mệnh
, gặp phá cách |
?
Nhâm Tuất
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Dần,
gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Lộc Văn củng Mệnh, Phụ củng Văn Tinh+1
, không phá cách |
|
Hợi
21h - 23h
|
Giờ rất tốt
Tân Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vũ Khúc, Tham Lang tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nhật Nguyệt giáp Tài, Tham Linh triều viên+1
, không phá cách |
Giờ trung bình
Quý Hợi
‣ Phạm giờ: Kim Xà
‣ Mệnh Thiên Cơ tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Giáp Tả giáp Hữu, Giáp Quang giáp Quý+1
, gặp phá cách |
Giờ rất tốt
Ất Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Phủ tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Phủ Tướng triều viên, Giáp Tả giáp Hữu
, không phá cách |
?
Đinh Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Vô Chính Diệu tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Giáp Tả giáp Hữu, Giáp Quang giáp Quý+1
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Kỷ Hợi
‣ Phạm giờ: Bàng giờ
‣ Mệnh Thiên Lương tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Nhật Nguyệt tịnh minh, Giáp Tả giáp Hữu
, không phá cách |
Giờ rất tốt
Tân Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Tử Vi, Phá Quân tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Giáp Tả giáp Hữu, Giáp Quang giáp Quý
, không phá cách |
Giờ tốt
Quý Hợi
‣ Phạm giờ: Không
‣ Mệnh Thiên Đồng, Cự Môn tại
Sửu,
không gặp Tuần Triệt
‣ Cách cục:
Giáp Tả giáp Hữu
, không phá cách |